--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá thia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá thia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá thia
+
Macropodus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thia"
Những từ có chứa
"cá thia"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
cá thia
:
Macropodus
+
quảng canh
:
Extensive farming
+
goddam
:
từ thông tục, dùng để chêm vào, nhấn mạnh thêm
+
free liver
:
người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù
+
baffling
:
khó khăn, nan giải; khó hiểu, khó giải quyết hay khó tina baffling problemmột vấn đề nan giải